Gấu Ngựa
Tên tiếng Anh: Asiatic Black Bear / Moon Bear
Tên khoa học: Ursus thibetanus
Họ: Gấu (Ursidae)
Phân bố: Đông Á và Đông Nam Á – bao gồm Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nepal, Myanmar, Lào, Campuchia và Thái Lan.
Giới thiệu chung
Gấu ngựa là loài gấu cỡ trung bình, nổi bật với đốm lông hình bán nguyệt màu trắng hoặc vàng nhạt trên ngực – đặc điểm giúp phân biệt với các loài gấu khác. Trong tự nhiên, gấu ngựa đóng vai trò quan trọng trong cân bằng sinh thái rừng, đồng thời có giá trị cao trong văn hóa và bảo tồn thiên nhiên.
Tại Việt Nam, gấu ngựa là một trong hai loài gấu còn tồn tại, nhưng số lượng đang giảm mạnh do nạn săn bắt và khai thác trái phép.
Đặc điểm nhận dạng
- Kích thước: Dài 1,2 – 1,9 m, cao vai khoảng 70 cm.
- Cân nặng: 60 – 200 kg tùy giới tính và môi trường sống.
- Bộ lông: Dày, màu đen tuyền, với đốm hình bán nguyệt đặc trưng ở ngực.
- Đầu và mõm: Đầu to, mõm ngắn, tai tròn và lớn so với tỷ lệ cơ thể.
- Chân và móng: Chân khỏe, móng cong sắc nhọn, thích hợp leo trèo và đào bới.
- Tuổi thọ: 20 – 30 năm trong điều kiện nuôi nhốt, khoảng 15 – 25 năm ngoài tự nhiên.
Môi trường sống
Gấu ngựa sinh sống ở rừng thường xanh, rừng núi đá vôi, rừng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Chúng thường phân bố ở khu vực núi cao, nơi có nhiều hang đá, hốc cây để làm nơi trú ẩn.
Ở Việt Nam, gấu ngựa từng phân bố rộng rãi khắp cả nước, nhưng hiện nay chỉ còn rải rác ở một số khu rừng nguyên sinh thuộc miền núi phía Bắc, miền Trung và Tây Nguyên.
Tập tính và sinh thái
- Gấu ngựa chủ yếu hoạt động về đêm và sáng sớm, ban ngày nghỉ ngơi trong hang hoặc trên cây.
- Là loài giỏi leo trèo, thường leo lên cây cao để tìm thức ăn hoặc tránh kẻ thù.
- Thường sống đơn độc, ngoại trừ mùa sinh sản hoặc gấu mẹ chăm sóc con non.
- Vào mùa đông ở những vùng lạnh, gấu ngựa có thể giảm hoạt động hoặc ngủ đông ngắn hạn.
Thức ăn
Gấu ngựa là loài ăn tạp với khẩu phần đa dạng:
- Thực vật: quả chín, hạt, mật ong, chồi non, rễ cây.
- Động vật: côn trùng, cá, chim, thú nhỏ và đôi khi ăn xác thối.
- Trong mùa quả chín, chúng ăn nhiều hoa quả, góp phần phát tán hạt giống trong rừng.
Sinh sản
- Mùa sinh sản thường từ tháng 6 – 8.
- Thời gian mang thai khoảng 7 – 8 tháng (có thể có hiện tượng trứng ngừng phát triển tạm thời).
- Mỗi lứa đẻ 1 – 3 con non.
- Gấu con sinh ra rất nhỏ, mù và phụ thuộc hoàn toàn vào mẹ trong những tháng đầu.
- Gấu con bú mẹ trong khoảng 6 tháng và tách mẹ khi khoảng 2 năm tuổi.
Tình trạng bảo tồn
- IUCN: Nhóm Dễ bị tổn thương (Vulnerable).
- Gấu ngựa nằm trong Phụ lục I của Công ước CITES – nghiêm cấm buôn bán quốc tế.
- Số lượng giảm mạnh do săn bắt lấy mật, chi, xương và mất môi trường sống.
- Hiện tại, các trung tâm cứu hộ gấu ở Việt Nam đang hoạt động để cứu hộ và chăm sóc những cá thể bị nuôi nhốt trái phép.
Vai trò trong hệ sinh thái
- Phát tán hạt giống thông qua việc ăn quả rừng, giúp tái sinh rừng.
- Góp phần duy trì cân bằng quần thể động vật nhỏ trong rừng.
- Là loài chỉ báo sinh thái về chất lượng môi trường rừng.
Điểm thú vị
- Đốm trắng hình bán nguyệt trên ngực là đặc trưng riêng, cũng là nguồn gốc tên gọi “gấu ngựa”.
- Gấu ngựa leo trèo giỏi hơn hầu hết các loài gấu khác.
- Trong văn hóa Á Đông, gấu thường được xem là biểu tượng của sức mạnh và sự dũng cảm.
- Được nhiều chương trình bảo tồn quốc tế quan tâm do nguy cơ tuyệt chủng cao.
English Summary
The Asiatic Black Bear (Ursus thibetanus), also known as the Moon Bear, is a medium-sized bear species found across East and Southeast Asia. It is easily recognized by the distinctive crescent-shaped white patch on its chest. An omnivore, it feeds on fruits, insects, small animals, and plants, playing a vital role in forest regeneration. Classified as Vulnerable by the IUCN, the species faces threats from habitat loss and poaching, primarily for bile and body parts. Conservation programs focus on habitat protection and rescue centers for captive bears.