Mèo Rừng
Tên khoa học: Felis bengalensis Kerr, 1792
Tên tiếng Anh: Leopard Cat
Họ: Mèo (Felidae)
Đặc điểm
Mèo rừng có bộ lông đặc trưng với 4–5 dải nâu đen chạy dọc thân. Phần dưới bụng có màu trắng, tạo sự tương phản rõ rệt. Cân nặng trung bình từ 3–5 kg. Chiều dài đuôi gần bằng khoảng 50% chiều dài thân, giúp giữ thăng bằng khi di chuyển trong môi trường rừng rậm.
Phân bố
Mèo rừng phân bố rộng rãi tại nhiều quốc gia châu Á, bao gồm:
- Việt Nam
- Trung Quốc
- Ấn Độ
- Myanmar
- Thái Lan
- Campuchia
- Lào
- Indonesia
- Philippines
Sinh thái
Mèo rừng thường sống trong các khu vực:
- Rừng thưa
- Savanna cây bụi
- Các bãi cây ven nương rẫy
Thức ăn chính: Chuột, sóc, chim, côn trùng và các loài động vật nhỏ khác. Đây là loài săn mồi hiệu quả, góp phần kiểm soát số lượng động vật gặm nhấm trong hệ sinh thái.
Sinh sản
- Thời gian mang thai: Khoảng 65–70 ngày.
- Mỗi lứa thường sinh từ 1–4 con non, tùy điều kiện môi trường.
- Mèo con được mẹ chăm sóc trong giai đoạn đầu, đến khi đủ khả năng săn mồi độc lập.
Tình trạng bảo tồn
- IUCN: Nhóm nguy cấp (Lower Risk – LR).
- Mèo rừng bị đe dọa bởi nạn phá rừng, mất môi trường sống và săn bắt trái phép.
Cần tăng cường các chương trình bảo tồn, bảo vệ môi trường tự nhiên và nâng cao nhận thức cộng đồng để bảo vệ loài mèo rừng này.
English Summary
The Leopard Cat (Felis bengalensis) is a small wild cat species weighing 3–5 kg, with a distinctive coat featuring 4–5 dark brown stripes along its body and a tail approximately half the body length. It inhabits forests, savanna woodlands, and areas near human agricultural fields across much of Asia, including Vietnam, China, India, and Southeast Asia. Its diet consists mainly of rodents, birds, and insects. Classified as Lower Risk by IUCN, its populations are threatened by habitat loss and hunting.