Gà Lôi Trắng
GÀ LÔI TRẮNG
Silver pheasant | Tên khoa học: Lophura nycthemera

Giới thiệu nhanh
- Nguồn gốc: Đông Nam Á và Trung Quốc
- Trọng lượng: 1–2 kg
- Tuổi thọ trung bình: ~12 năm
Gà lôi trắng là loài chim trĩ rừng nổi bật bởi tương phản đen – trắng rất rõ ở con trống, da mặt và chân đỏ ở cả hai giới. Thường sống trong rừng rậm ẩm, di chuyển dưới tán, kiếm ăn trên mặt đất.
Đặc điểm nhận dạng

Con trống
- Phần trên cơ thể và đuôi trắng với các sọc đen hình chữ V nhỏ.
- Mào và phần dưới cơ thể xanh đen (đen ánh lam).
- Da mặt và chân đỏ rực.

Con mái
- Cơ thể nâu nhạt điểm các sọc trắng mờ.
- Mào đen nhạt, ngắn hơn con trống.
- Da mặt và chân đỏ.
Môi trường sống
- Rừng lá rộng thường xanh
- Rừng hỗn giao
- Rừng tre
Thức ăn chủ yếu
Côn trùng, hạt, trái cây, giun… Thường bới tìm thức ăn trên thảm lá mục, góp phần phát tán hạt và chu trình dinh dưỡng rừng.
Tình trạng bảo tồn
- Nhóm IIB (Thông tư 27/2025/TT-BNNMT)
- IUCN: Ít quan tâm (Least Concern – LC)
Lưu ý: Dù ở mức LC, nhiều quần thể địa phương vẫn chịu áp lực mất sinh cảnh và săn bắt; cần bảo vệ sinh cảnh và nâng cao nhận thức.
Điểm thú vị
- Tên khoa học nycthemera nghĩa là “ngày và đêm”, ám chỉ tương phản đen – trắng ở con trống.
- Ở Việt Nam, phân bố nhiều tại núi rừng phía Bắc và Bắc Trung Bộ, gắn với văn hóa dân tộc vùng cao.
- Mùa sinh sản, con trống thường xòe đuôi, xoay tròn quanh con mái như “điệu múa tán tỉnh” rất đẹp mắt.
Bộ sưu tập hình ảnh



English Summary
Silver pheasant (Lophura nycthemera) ranges across Southeast Asia and China. Males show striking black–white contrast with red facial skin and legs; females are brownish with faint white barring. It inhabits evergreen and mixed forests, feeding on insects, seeds, fruits and worms. Conservation status: LC (IUCN); nationally listed in Group IIB for management.